Điểm mặt và đặc điểm của Tiếng Trung
Để bắt đầu học Tiếng Trung, bạn cần hiểu sơ qua về nó. Tiếng Trung là ngôn ngữ thuộc loại ngôn ngữ nào? Nó được sử dụng ở đâu? Làm thế nào để xây dựng cấu trúc câu?
Tiếng Trung (中文 hoặc tiếng Hoa 华语/華語) là tên gọi chung cho tiếng phổ thông Trung Quốc. Nó dựa trên ngôn ngữ của người Hán – dân tộc chiếm đa số tại Trung Quốc, do đó nó có tên khác là tiếng Hán hoặc Hán ngữ (汉语/漢語).
Tiếng Trung được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới không chỉ bởi 1/5 dân số toàn cầu nói Tiếng Trung như ngôn ngữ mẹ đẻ, mà còn vì nó là một trong sáu ngôn ngữ làm việc chính thức của Liên Hiệp Quốc. (Có hơn 1 tỷ 600 triệu người sử dụng tiếng Trung trên toàn thế giới, trong đó có khoảng 1 tỷ 400 triệu người ở đại lục Trung Quốc và 200 triệu người ở những nơi khác).
Văn hóa Trung Quốc phong phú và độc đáo, kinh tế Trung Quốc đang phát triển mạnh mẽ, điều này khiến sự quan tâm đến tiếng Hán ngày càng tăng.
Tại Việt Nam, từ những năm 90 của thế kỷ 20, tiếng Hán đã trở thành một ngôn ngữ tiềm năng. Với những hình ảnh chữ cái tượng trưng đẹp mắt, nó đã thu hút sự quan tâm của nhiều người học trên toàn thế giới.
Sự tương đồng và khác biệt giữa Chữ Hán và Tiếng Trung
Chữ Hán là cơ sở của tất cả các từ trong Tiếng Trung. Có hai loại chữ Hán:
- Những từ như 「发,对」được gọi là từ giản thể.
- Những từ như 「發,對」được gọi là từ phồn thể.
Từ giản thể là những từ Hán đơn giản được viết tắt. Trái lại, từ phồn thể là những từ Hán phức tạp, có nhiều nét vẽ và không viết tắt. Trong quá trình học, chúng ta thường sử dụng chữ giản thể.
Ngôn ngữ địa phương trong Trung Quốc
Trong một quốc gia rộng lớn như Trung Quốc, nơi có nhiều dân tộc sống cùng nhau, sẽ có nhiều ngôn ngữ địa phương. Những địa phương như Bắc Kinh, Thượng Hải, Trùng Khánh, Hồng Kông, Đài Loan đều sử dụng các phiên bản địa phương của tiếng Hoa để giao tiếp. Hầu hết mọi người học tiếng phổ thông để sử dụng ở Bắc Kinh… (Tiếng phổ thông có thể sử dụng ở bất kỳ đâu).
Cách phát âm trong Tiếng Trung
Phát âm trong Tiếng Trung được biểu thị bằng các ký hiệu phiên âm, tương tự như các ký tự chữ cái. Phiên âm này được chia thành 405 âm và 4 kiểu thanh điệu (4 thanh điệu).
4 Thanh điệu trong cách phát âm
Có 4 thanh điệu chính trong Tiếng Trung. Cơ bản, chúng chèn các thanh điệu vào nguyên âm. Dưới đây là phiên âm của từng thanh điệu để mọi người có cái nhìn tổng quan.
一声「ā」「ē」「ī」「ō」「ū」「ǖ」二声「á」「é」「í」「ó」「ú」「ǘ」三声「ǎ」「ě」「ǐ」「ǒ」「ǔ」「ǚ」四声「à」「è」「ì」「ò」「ù」「ǜ」
Cách phát âm các chữ Hán trong Tiếng Trung
Bản chất của việc đọc chữ Hán trong Tiếng Trung chỉ có một cách duy nhất. Tuy nhiên, có một số chữ Hán đặc biệt, gọi là từ đa âm. Các từ đa âm này có nghĩa là một chữ Hán được đọc theo nhiều cách khác nhau.
Phát âm Tiếng Hán có khó không?
Trong quá trình học, phát âm Tiếng Trung có thể khó. Tuy nhiên, ngữ pháp Tiếng Trung lại dễ, vì vậy nếu bạn đều đặn luyện đọc và viết, thì không gì là khó đối với bạn cả.
Việc sử dụng dấu chấm câu và dấu 「!」trong Tiếng Trung
Tiếng Hoa cũng sử dụng dấu chấm câu, dấu hỏi và dấu chấm than. Dấu chấm câu được chia thành ba loại lớn: 「。」「,」「、」. Dấu 「。」 được sử dụng cuối câu giống như trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, dấu 「,」và 「、」có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau, vì vậy bạn cần chú ý. Dấu 「,」giống với dấu 「、」trong tiếng Nhật, dùng để phân chia các từ trong câu. Trong khi đó, dấu 「、」mang ý nghĩa của 「&」, dùng để liệt kê các từ đơn. Ví dụ: Khi viết 「笔 và 墨 và 纸」, chúng ta sẽ viết 「笔、墨、纸」thay vì 「笔,墨,纸」. Ngoài ra, dấu chấm hỏi và dấu chấm than trong Tiếng Trung được sử dụng tương tự như dấu 「!」và dấu 「?」trong tiếng Nhật.
Bạn muốn khám phá thêm về Tiếng Trung? Hãy truy cập hefc.edu.vn để biết thêm thông tin!