“Không có gì” là một cách thông thường để đáp lại lời cảm ơn hoặc lời xin lỗi. Có nhiều cách khác nhau để nói “không có gì” trong tiếng Trung như 没关系 (méi guān xì) hoặc đừng khách sáo 不客气 (bú kè qì). Trong cuộc sống hàng ngày, câu nói “không có gì” trong tiếng Trung rất phổ biến. Trong bài viết này, HEFC.edu.vn sẽ chia sẻ với bạn những từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp thông dụng để nói “không có gì” trong tiếng Trung, giúp bạn luyện nghe và phát âm tốt hơn.
Cách nói “Không có gì” trong tiếng Trung
Một số cách phổ biến để nói “Không có gì”:
- 没关系 (méi guān xì): Không có gì.
- 不客气 (bú kè qì): Không cần phải khách sáo.
- 别客气 (bié kè qì): Đừng khách khí.
- 没什么 (méi shén me): Không có gì.
- 应该的 (yīng gāi de): Đây là việc nên làm.
- 不用谢 (bú yòng xiè): Khỏi cảm ơn.
- 不谢 (bú xiè): Đừng cảm ơn.
- 没事 (méi shì): Không có việc gì đâu.
Trả lời kính trọng, lịch sự với người lớn tuổi, cấp trên
能帮您,我很高兴,不用谢!
/néng bāng nín, wǒ hěn gāo xìng, búyòng xiè/
Tôi rất vui khi có thể giúp đỡ quý vị, quý vị không cần cảm ơn ạ!
能为您效劳,我很荣幸
/néng wèi nín xiào láo, wǒ hěn róng xìng/
Rất vinh hạnh được phục vụ quý vị.
请不要客气
/qǐng bú yào kè qì/
Xin đừng ngại, đừng khách sáo.
我的荣幸
/wǒ de róng xìng/
Vinh dự của tôi.
这是我的荣幸
/zhè shì wǒ de róng xìng/
Đây là vinh hạnh của tôi.
我很荣幸
/wǒ hěn róng xìng/
Tôi rất vinh hạnh.
Một số mẫu câu khác để đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Trung
你太客气了
/nǐ tài kè qì le/
Bạn khách khí quá rồi.
不必客气
/bú bì kè qì/
Khỏi cần khách sáo.
哪里,这是我们应该做的事
/nǎ lǐ, zhè shì wǒ men yīng gāi zuò deshì/
Đâu có, đây là điều chúng tôi nên làm.
都是朋友,还这么客气干吗?
/dōu shì péng you, hái zhè me kè qigàn má/
Đều là bạn bè cả, sao bạn lại khách sáo như thế?
你怎么也说客气话了
/nǐ zěn me yě shuō kè qi huà le/
Sao bạn lại nói khách khí vậy.
什么也没有
/shén me yě méi yǒu/
Không có gì đâu hay Chẳng có chuyện gì đâu
小事而已
/xiǎo shì ér yǐ/
Chỉ là chút chuyện nhỏ thôi, những điều nhỏ nhặt thôi mà.
那没什么
/nà méi shén me/
Cái đó không có gì.
不用客气
/bú yòng kè qì/
Không có gì phải ngại.
没什么特别的
/méi shén me tè bié de/
Không có gì đặc biệt.
什么都没有
/shén me dōu méi yǒu/
Không hề có chuyện gì cả.
没必要道歉
/méi bì yào dào qiàn/
Không cần phải xin lỗi.
我很好,没关系
/wǒ hěn hǎo, méi guān xì/
Tôi ổn, không sao đâu.
不用担心,算了
/bú yòng dān xīn, suàn le/
Không cần lo lắng, bỏ qua đi.
不要怪自己,这不是你的错
/bú yào guài zì jǐ, zhè bù shì nǐde cuò/
Đừng tự trách mình, đó không phải lỗi của bạn.
请不要担心,没问题
/qǐng búyào dān xīn, méi wèn tí/
Xin đừng lo lắng, không có vấn đề gì cả, không sao đâu.
“Không” trong tiếng Trung được diễn đạt bằng chữ 不 (bù), không được sử dụng để đặt câu hỏi, chỉ dùng để trả lời hoặc nói. Từ 吗 (ma) trong tiếng Trung cũng có nghĩa là “không” và được sử dụng trong câu hỏi. Ngược lại với “không”, “có” trong tiếng Trung là 有 (yǒu).
Cấu trúc “Không phải” trong tiếng Trung
Cấu trúc: Không phải… mà là…
不是… 而是… : /Bùshì… Ér shì… /: Được sử dụng khi cần giải thích tại sao không.
Cụ thể: (Chủ từ/ vế) + 不是 + Chủ từ + vế 1 + 而是 + Chủ từ + vế 2
Cấu trúc “Không được” trong tiếng Trung
Không được trong tiếng Trung là: 不行 (Bùxíng).
Một số cách phản đối khác như:
不对 (Bùduì) – Không đúng
不同意 (Bù tóngyì) – Không đồng ý
你说的不对 (Nǐ shuō de bú duì) – Bạn nói sai rồi
我不这样认为 (Wǒ bú zhèyàng rènwéi) – Tôi không cho là vậy
HEFC.edu.vn