Mùa hè đã đến và không thể thiếu các loại trái cây, phải không? Xoài là một loại quả quen thuộc đối với mỗi người, thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày. Vậy bạn đã biết cách gọi quả xoài trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa, hãy cùng tham khảo bài viết này nhé!
1. Ý nghĩa trong tiếng Anh
-
Ý nghĩa: Quả xoài trong tiếng Anh được dịch là Mango
-
Phát âm: mango /ˈmӕŋɡəu/
-
Loại từ: Danh từ
-
Dạng số nhiều: mangoes
Theo từ điển Oxford Languages, quả xoài được định nghĩa như sau:
Một loại trái cây nhiệt đới hình oval, màu vàng đỏ, có thể ăn chín hoặc dùng màu xanh để làm dưa hoặc tương ớt.
Xoài trong tiếng Anh được gọi là Mango.
Ở một số nơi trên thế giới, xoài (Mangifera indica) được gọi là “vua của các loại trái cây”.
Nó là một loại trái cây thuộc họ đá, có một hạt lớn ở giữa.
Có hàng trăm loại xoài, mỗi loại có hương vị, hình dạng, kích thước và màu sắc riêng.
Loại trái cây này không chỉ ngon mà còn giàu dinh dưỡng.
Xoài có nguồn gốc từ Ấn Độ và được trồng ở nhiều quốc gia có khí hậu nhiệt đới, bao gồm cả Việt Nam.
Chúng có thể được chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn như sinh tố xoài, kem xoài, salad và các món tráng miệng xoài. Ở Thái Lan, có một món ăn rất nổi tiếng được làm từ quả xoài, đó là Xôi xoài (Khao Niaow Ma Muang).
2. Cách sử dụng từ trong tiếng Anh
Mango là một danh từ, nó có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.
Ví dụ:
-
Mango is the best fruit that I have ever eaten.
Chủ ngữ: Xoài là loại trái cây tuyệt nhất mà tôi từng ăn.
-
I bought mangoes in the supermarket for my mom.
Vị ngữ: Tôi đã mua xoài trong siêu thị cho mẹ tôi.
Ngoài ra, nó cũng có thể đứng sau mạo từ “a” và ghép với các danh từ khác.
Ví dụ:
-
Take a mango for me, I love it.
Lấy một quả xoài cho tôi nhé, tôi thích nó.
-
His mango tree was cut down by his father.
Cây xoài của anh ta bị bố anh ta chặt.
-
This mango ice cream is so delicious.
Món kem xoài này thật ngon!
3. Ví dụ Anh-Việt
Ví dụ:
-
Mango is a good source of immune-boosting nutrients. That’s the reason I really like it.
Xoài là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng tăng cường miễn dịch. Đó là lý do tôi thật sự thích nó.
-
Snacking on antioxidant-rich foods like mango, blueberries, and strawberries is a simple way to support a healthy lifestyle.
Ăn vặt các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như xoài, việt quất và dâu tây là một cách đơn giản để ủng hộ lối sống lành mạnh.
-
Mangoes are the best, hầu hết 99% mọi người trên khắp thế giới đều yêu thích xoài.
Xoài là loại quả ngon nhất, hầu hết mọi người trên toàn cầu đều yêu thích xoài.
-
This teddy bear looks like a mango.
Con gấu này trông giống như một quả xoài.
-
If you make Tom angry, you just give him a mango, he will feel better.
Nếu bạn làm Tom tức giận, chỉ cần cho anh ấy một quả xoài, anh ấy sẽ cảm thấy tốt hơn.
Nếu bạn muốn học cách sử dụng từ “Mango” và các loại trái cây khác thành thạo, hãy tham khảo các bài viết trên trang web HEFC của chúng tôi để đặt câu và luyện tập nhiều ví dụ nhé.
HEFC – Nâng cao kiến thức tiếng Anh của bạn.