Như đã biết, cách xưng hô trong gia đình Việt rất đa dạng và phong phú. Không giống như các nước Châu Mỹ hay Châu Âu, ngôn ngữ Việt Nam có nhiều danh xưng khác nhau dựa trên vai trò và mối quan hệ trong gia đình. Bài viết này sẽ giới thiệu về cách xưng hô trong gia đình Việt, giúp bạn hiểu rõ hơn về những điều này.
1. Thứ bậc trong gia đình Việt
Trong gia đình Việt, thứ bậc được ảnh hưởng từ văn hóa Trung Hoa và đã tồn tại từ thời phong kiến đến ngày nay. Các thứ bậc trong gia đình Việt theo thứ tự từ trên xuống dưới là: Kị, Cụ, Ông bà, Ba mẹ.
- Kị: Đời thứ 5 trở đi tính từ đời của danh xưng “tôi”. Ở miền Bắc hoặc miền Trung, kị thể hiện là đời cha/mẹ của ông bà cố, hay còn được gọi là kị ông/kị bà. Ở miền Nam, cách xưng hô thông thường cho thế hệ này thường là sơ, tức là ông sơ, bà sơ.
- Cụ: Đời thứ 4 tính từ thế hệ của danh xưng “tôi”. Cụ được xem là đời cha mẹ của ông bà nội hoặc ngoại của chủ thể. Ở miền Bắc và miền Trung, thứ bậc này được xưng hô là cụ ông, cụ bà. Ở miền Nam, ba mẹ của ông bà thì được xưng bằng ông cố, bà cố.
- Ông bà: Đời thứ 3 tính từ danh xưng “tôi”. Ông bà là thế hệ cha mẹ của ba mẹ mình. Ông bà thường được gọi là ông bà nội hoặc ông bà ngoại, nhằm phân biệt giữa các đấng sinh thành của mẹ và của ba.
- Ba mẹ: Là người sinh ra chủ thể “tôi”. Tùy theo từng vùng miền mà cách xưng hô cũng khác nhau. Ở một số vùng miền, “mẹ” còn được gọi là: u, má, bầm… Còn với từ “ba”, có nhiều cách xưng hô khác ở các vùng miền khác như: bố, cha, tía…
Đây chính là những thứ bậc quan trọng trong gia đình Việt Nam.
2. Cách xưng hô theo gia đình bên nội
Trong gia đình, cách xưng hô cũng thay đổi theo họ hàng bên nội và bên ngoại.
Dưới đây là cách xưng hô theo gia đình bên nội:
- Ông bà nội: Là thế hệ cao nhất trong gia đình bên nội, tức là cha mẹ của ba. Các anh/chị/em của ông bà nội thường được gọi là ông (với người nam) hoặc bà (với người nữ).
Với một số gia đình, thứ bậc cao nhất là ông cố nội hoặc bà cố nội, tức là ba mẹ của ông bà nội mình.
-
Anh/chị/em ruột của ba: Cách xưng hô với anh/chị/em ruột của ba cũng khác nhau tùy theo vai trò và giới tính.
- Anh trai của ba được gọi là bác hay bác trai. Vợ của bác trai cũng được gọi là bác gái.
- Chị gái của ba được gọi là bác (ở miền Bắc) hoặc cô (ở miền Nam). Chồng của bác được gọi là bác trai (ở miền Bắc) hoặc dượng (ở miền Nam).
- Em trai của ba được gọi là chú. Vợ của chú gọi là thím.
- Em gái của ba được gọi là cô. Chồng của cô gọi là chú (ở miền Bắc và miền Nam) hoặc dượng (ở miền Trung).
-
Anh/chị/em họ: Anh/chị/em họ là con cái của anh/chị/em ruột của ba. Cách xưng hô với anh/chị/em họ là dựa trên vai trò, không phụ thuộc vào tuổi tác.
Ví dụ, con gái của anh trai ba, dù nhỏ tuổi hơn chủ thể “tôi”, vẫn được xưng hô là chị vì vai vế lớn hơn. Hay con trai của em gái ba, lớn tuổi hơn chủ thể “tôi”, được xưng hô là em trai vì vai vế của chủ thể “tôi” lớn hơn trong trường hợp này.
3. Cách xưng hô theo gia đình bên ngoại
Gia đình bên ngoại là gia đình bên mẹ. Cách xưng hô trong gia đình bên ngoại cũng có một số điểm chung và khác biệt so với gia đình bên nội.
Dưới đây là cách xưng hô theo gia đình bên ngoại:
- Ông bà ngoại: Là thế hệ cao nhất trong nhà, tức là các đấng sinh thành của mẹ. Anh/chị/em ruột của ông bà ngoại thường được gọi là ông (với người nam) hoặc bà (với người nữ).
-
Anh/chị/em ruột của mẹ: Cách xưng hô với anh/chị/em ruột của mẹ cũng khác nhau tùy theo vùng miền.
- Ở miền Bắc, anh trai của mẹ được gọi là bác và vợ của bác được gọi là bác gái. Ở miền Trung, anh trai của mẹ gọi là cụ và vợ của cụ thì gọi là mự. Ở miền Nam, anh trai của mẹ được gọi là cậu và vợ của cậu là mợ.
- Chị gái của mẹ được gọi là bác (ở miền Bắc) hoặc dì (ở miền Trung và miền Nam). Chồng của bác được gọi là bác trai (ở miền Bắc) hoặc dượng (ở miền Trung và miền Nam).
- Em gái của mẹ được xưng hô là dù ở cả 3 miền. Chồng của dì lại có cách gọi khác nhau ở từng khu vực. Ở miền Bắc thì chồng của dì được gọi là chú. Còn ở hai miền còn lại, chồng của dì được gọi là dượng.
- Em trai của mẹ được gọi là cậu (ở miền Bắc và miền Nam) hoặc cụ (ở miền Trung). Vợ của cậu được gọi là mợ (ở miền Bắc) hoặc mự (ở miền Trung).
-
Anh/chị/em họ: Anh/chị/em họ là con cái của anh/chị/em ruột của mẹ. Cách xưng hô với anh/chị/em họ cũng dựa trên vai trò, không phụ thuộc vào tuổi tác. Vai vế ở đây được tính từ thời các anh/chị/em ruột của mẹ.
-
Con cái: Thứ bậc cuối cùng là con cái của anh/chị/em họ. Những đứa trẻ này là cháu của chủ thể “tôi” và sẽ xưng hô “anh/chị/em” khi nói chuyện với chủ thể “tôi”.
Đó là cách xưng hô trong gia đình Việt Nam, giúp bạn hiểu rõ về quy tắc và truyền thống trong gia đình.
HEFC sẽ mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích về văn hóa Việt Nam và các lĩnh vực khác. Hãy ghé thăm trang web HEFC để biết thêm chi tiết.