Với sự phổ biến của Internet, trong những năm gần đây, các Web Application đã phát triển với tốc độ chóng mặt. Đây là những ứng dụng mạng đã tiến vào cuộc sống hiện đại với rất nhiều mục đích khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Web Application là gì, những ưu nhược điểm của nó và lợi ích mà nó mang lại. Hãy cùng HEFC tìm hiểu thêm về đề tài này!
Web Application là gì?
Web Application (Web App) hay Ứng dụng Web là một loại chương trình máy tính thường chạy dựa trên trình duyệt web và công nghệ web để thực hiện các tác vụ khác nhau trên internet. Web Application thường được lưu trữ trên một máy chủ từ xa và người dùng có thể truy cập vào nó thông qua việc sử dụng một phần mềm được gọi là trình duyệt web.
Các Web Application có thể được thiết kế cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau và có thể được sử dụng bởi bất kỳ ai, tổ chức hoặc cá nhân. Khác với các ứng dụng máy tính để bàn, các Web Application có thể truy cập được ở bất kỳ đâu thông qua trình duyệt web như Microsoft Explorer, Google Chrome hoặc Apple Safari.
Có thể bạn quan tâm: Cách cài đặt Web Application chỉ với 1 cú click chuột
Tổng quan
Hàng triệu doanh nghiệp sử dụng Internet như một kênh truyền thông giúp tiết kiệm chi phí. Điều này cho phép doanh nghiệp trao đổi thông tin với thị trường mục tiêu của mình và thực hiện giao dịch nhanh chóng và an toàn. Tuy nhiên, để các hoạt động này trở nên hiệu quả, doanh nghiệp cần nắm bắt và lưu trữ tất cả các dữ liệu cần thiết, sau đó tiến hành trình bày kết quả cho người dùng.
Các ứng dụng web (web application) kết hợp sử dụng các mã lệnh phía máy chủ (server-side scripts) như PHP và ASP để xử lý việc lưu trữ và truy xuất thông tin, và mã lệnh phía máy khách (client-side scripts) như JavaScript và HTML để trình bày thông tin cho người dùng. Điều này cho phép người dùng tương tác với doanh nghiệp thông qua biểu mẫu trực tuyến, hệ thống quản lý nội dung, giỏ hàng mua sắm và nhiều hơn nữa. Ngoài ra, các ứng dụng còn cho phép nhân viên tạo tài liệu, chia sẻ thông tin, cộng tác trên các dự án và làm việc trên các tài liệu chung bất kể vị trí hoặc thiết bị.
Ứng dụng web hoạt động như thế nào?
Các ứng dụng web thường được viết bằng các ngôn ngữ được hỗ trợ bởi trình duyệt web như JavaScript và HTML, vì các ngôn ngữ này dựa trên trình duyệt để thực thi chương trình. Có một số ứng dụng động yêu cầu xử lý phía máy chủ, trong khi các ứng dụng tĩnh không cần xử lý ở phía máy chủ.
Ứng dụng web yêu cầu một máy chủ web để quản lý các yêu cầu từ máy khách, một máy chủ ứng dụng để thực hiện các tác vụ yêu cầu, và đôi khi một cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin. Công nghệ máy chủ ứng dụng có nhiều loại, từ ASP.NET, ASP và ColdFusion, đến PHP và JSP.
Dưới đây là quá trình hoạt động của một ứng dụng web:
• Người dùng kích hoạt yêu cầu gửi đến máy chủ web thông qua Internet, thông qua trình duyệt web hoặc giao diện người dùng của ứng dụng.
• Máy chủ web chuyển yêu cầu này đến máy chủ ứng dụng web thích hợp.
• Máy chủ ứng dụng web thực hiện nhiệm vụ được yêu cầu, chẳng hạn như truy vấn cơ sở dữ liệu hoặc xử lý dữ liệu, sau đó tạo ra kết quả của dữ liệu được yêu cầu.
• Máy chủ ứng dụng web gửi kết quả đến máy chủ web với thông tin được yêu cầu hoặc dữ liệu đã được xử lý.
• Máy chủ web đáp trả lại khách hàng với các thông tin được yêu cầu, sau đó hiển thị trên màn hình của người dùng.
Ví dụ về Web Application
Các ứng dụng web bao gồm: biểu mẫu trực tuyến, giỏ hàng mua sắm, bộ xử lý văn bản, bảng tính, chỉnh sửa video và ảnh, chuyển đổi tệp, quét tệp và các chương trình email như Gmail, Yahoo và AOL. Các ứng dụng phổ biến bao gồm Google Apps và Microsoft 365.
Google Apps for Work bao gồm Gmail, Google Tài liệu, Google Trang tính, Google Trang trình bày, lưu trữ trực tuyến và nhiều hơn nữa. Các chức năng khác bao gồm chia sẻ tài liệu và lịch trực tuyến. Điều này cho phép tất cả các thành viên trong nhóm truy cập cùng một phiên bản của một tài liệu vào cùng một thời điểm.
Ưu, nhược điểm nổi bật của Web Application
Cũng như các loại ứng dụng khác, ứng dụng web cũng có những ưu điểm và hạn chế riêng. Để tìm hiểu xem ứng dụng web có đáng để sử dụng hay không, hãy xem xét những ưu điểm và nhược điểm dưới đây để giúp bạn đưa ra quyết định tốt hơn.
1. Ưu điểm của Web Application
-
Web Application không giới hạn cho một nền tảng cụ thể. Chúng có thể được xây dựng cho tất cả các nền tảng miễn là chúng có thể chạy trong trình duyệt web, dễ dàng tương thích với iOS, Android hoặc Windows.
-
Ứng dụng web không yêu cầu nhiều thời gian và nguồn lực để xây dựng, không cần thử nghiệm trên từng hệ điều hành khác nhau, do đó có chi phí đầu tư thấp hơn nhiều so với các loại ứng dụng khác.
-
Web App sử dụng các ngôn ngữ mã hóa phổ biến trên nhiều nền tảng, do đó việc xây dựng và bảo trì tương đối dễ dàng.
-
Cập nhật tự động, người dùng luôn nhìn thấy phiên bản cập nhật mới nhất khi mở ứng dụng web.
2. Nhược điểm của Web Application
-
Web Application phải được truy cập thông qua trình duyệt web, do đó nếu không có kết nối internet, người dùng sẽ không thể truy cập vào bất kỳ ứng dụng web nào.
-
Ứng dụng web có ít chức năng hơn các loại ứng dụng khác, không có quyền truy cập vào các tính năng và phần cứng của thiết bị.
-
Các Web App có trải nghiệm người dùng kém, gây khó khăn trong việc cung cấp trải nghiệm mượt mà cho người dùng.
-
Web Application liên kết trực tiếp với trình duyệt web. Điều này có nghĩa là nếu trang web gặp sự cố, ứng dụng cũng có thể bị ảnh hưởng.
-
Web App thiếu tính năng của hệ thống kiểm soát chất lượng, do đó không đảm bảo tính an toàn và bảo mật cao.
Một số ngôn ngữ thường được sử dụng trong Web Application
Các công ty phát triển Web App hiện đang sử dụng cách tiếp cận đa ngôn ngữ để có tốc độ tốt hơn, tính linh hoạt cao và khả năng tương tác cao hơn. Dưới đây là 5 ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng trong Web Application:
1. JavaScript
JavaScript là ngôn ngữ lập trình Web Application phổ biến nhất. Đây là một ngôn ngữ full-stack và cũng là một trong ba ngôn ngữ lập trình web cốt lõi. Việc học ngôn ngữ này không khó nhờ vào cộng đồng người dùng lớn và nhiều tài liệu chi tiết. JavaScript đã trở thành ngôn ngữ sử dụng phổ biến nhất để phát triển ứng dụng web.
2. Python
Python là một trong những ngôn ngữ mạnh mẽ và linh hoạt nhất để xây dựng Web Application. Python được yêu thích vì có cú pháp ngắn, cho phép lập trình viên xây dựng nhiều hàm với ít dòng code hơn. Python là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, cho phép liên kết với các công nghệ phổ biến khác để tạo nên một sự kết hợp mạnh mẽ.
3. Java
Java là một trong những nền tảng phổ biến nhất để tạo ra các ứng dụng web, được sử dụng bởi các công ty lớn như Google, Instagram, Netflix và Amazon. Java có đặc điểm đơn giản, linh hoạt và có thể hoạt động trên nhiều nền tảng. Đây thực sự là một trong những ngôn ngữ tốt nhất để phát triển các ứng dụng doanh nghiệp vì có hàng triệu thư viện hỗ trợ.
4. C
C# luôn nằm trong danh sách những ngôn ngữ Web Application phổ biến nhất. C# đứng ở vị trí thứ 4 trong danh sách ngôn ngữ lập trình được tìm kiếm nhiều nhất trên Google. C# là một ngôn ngữ hướng đối tượng được tối ưu hóa để sử dụng với giao diện dòng lệnh (CLI). Khi những người mới bắt đầu học lập trình ứng dụng web, họ thường bắt đầu bằng ngôn ngữ này. Tuy nhiên, C# hoạt động tốt nhất trong các ứng dụng nội bộ của doanh nghiệp.
5. PHP
Dù có cạnh tranh từ các ngôn ngữ khác như JavaScript và Python, vẫn có một nhu cầu đáng kể cho các nhà phát triển PHP trên thị trường hiện nay. PHP cũng là một ngôn ngữ lập trình động và được sử dụng phổ biến để tạo ra các ứng dụng web phía máy chủ (server-side). Nó được hỗ trợ bởi một nền tảng mã nguồn mở chạy trên máy Mac, UNIX và Windows.
Lợi ích của Web Application
-
Các ứng dụng web có thể chạy trên nhiều nền tảng, không phụ thuộc vào hệ điều hành hay thiết bị, miễn là trình duyệt tương thích.
-
Tất cả người dùng có thể truy cập vào cùng một phiên bản, giúp loại bỏ các vấn đề liên quan đến tương thích.
-
Chúng không cần được cài đặt trên ổ cứng, từ đó giải phóng không gian lưu trữ.
-
Các ứng dụng web giảm thiểu việc vi phạm bản quyền, đặc biệt là trong ứng dụng dựa trên đăng ký (SaaS).
-
Chúng giúp giảm chi phí cho doanh nghiệp và người dùng cuối, doanh nghiệp không cần chi tiêu cho việc hỗ trợ và bảo trì các ứng dụng web, đồng thời không đòi hỏi yêu cầu cao về máy tính của người dùng cuối để có thể sử dụng.
Tìm hiểu thêm: 6 vấn đề ảnh hưởng đến hiệu năng ứng dụng web và cách giải quyết chúng
Sự khác biệt giữa Website và Web App?
Ranh giới giữa website và web application không phải lúc nào cũng rõ ràng. Một trang tin-tech.vccloud.vn là ví dụ, về phía người đọc, nó chỉ là website. Nhưng với admin và biên tập viên, nó lại là một web application. Ngoài ra, một số website có thể cung cấp các tính năng như tìm kiếm, bình luận cho người dùng, nhưng vẫn chỉ là website, không phải web app.
Dưới đây là bảng so sánh (tương đối) giữa website và web app để bạn tham khảo:
Website | Web App |
---|---|
Thông tin được hiển thị một cách tĩnh | Có khả năng tương tác với người dùng |
Chỉ cần các tệp HTML, CSS và JavaScript | Yêu cầu các phần mở rộng và công nghệ nâng cao, chẳng hạn như APIs |
Cung cấp thông tin, giáo dục và giải trí | Có thể thực hiện các tác vụ cụ thể và nhiều mục đích sử dụng |
Phù hợp cho các trang thông tin tĩnh | Phù hợp cho các ứng dụng phức tạp và nhiều tác vụ |
Thông tin chỉ thay đổi khi được cập nhật | Có khả năng thay đổi thông tin theo thời gian thực |
Kết luận
Hiện nay, việc sử dụng Internet gia tăng trong các công ty và cá nhân đã ảnh hưởng đến cách các doanh nghiệp hoạt động. Điều này dẫn đến việc áp dụng rộng rãi các Web Application khi các công ty chuyển từ mô hình truyền thống sang mô hình dựa trên đám mây và mô hình lưới (grid). Ứng dụng web cung cấp cho doanh nghiệp khả năng tổ chức hoạt động, tăng hiệu suất và giảm chi phí.
Các ứng dụng trực tuyến như email, bộ xử lý văn bản, bảng tính và các chương trình khác đều có khả năng cung cấp các chức năng tương tự phiên bản phần mềm dành cho máy tính để bàn. Tuy nhiên, chúng có lợi thế là có thể làm việc trên nhiều nền tảng, có phạm vi truy cập rộng hơn và dễ dàng truy cập mọi lúc mọi nơi.
Theo HEFC