1. In Which có nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu về In Which, chúng ta cần hiểu về “Which” là gì? “Which” là một từ được sử dụng để hỏi khi có sự lựa chọn giữa các vấn đề hoặc người, hoặc nó có thể là một đại từ quan hệ để chỉ “cái mà”.
In Which là gì? In Which trong tiếng Việt được dịch là “trong đó” hoặc “nơi mà”.
2. Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ In Which
In Which thường được sử dụng để tránh việc kết thúc một câu với giới từ. “In Which” là sự kết hợp giữa giới từ “in” và đại từ quan hệ “which”. Thông thường, In Which = where được sử dụng trong các trường hợp chỉ địa điểm hoặc nơi.
Tuy nhiên, In Which không được sử dụng để chỉ vật, mà thay vào đó, nó được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ đứng sau một danh từ và chỉ nơi chốn. Nếu In Which có thể thay thế cho Where, thì trước đó phải đề cập đến một địa điểm cụ thể hoặc thời gian. Sử dụng “In Which” trong văn phong trang trọng.
“In Which” là một ngữ pháp sử dụng mệnh đề quan hệ (relative clauses) cùng với giới từ (preposition). Khi hai câu có cùng chủ ngữ, bạn có thể nối chúng lại thành một câu và sử dụng các đại từ quan hệ như who/whom/which/that,…
Khi sử dụng, cả In Which và On Which đều có thể thay thế cho khi (từ chỉ thời gian) nếu trước đó đã đề cập đến một khoảng thời gian cụ thể. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng In Which được sử dụng cho tháng, năm, mùa và On Which được sử dụng cho ngày.
3. Ví dụ về việc sử dụng In Which trong câu tiếng Anh
Hãy xem qua các ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu rõ hơn về In Which là gì và cách sử dụng từ này trong câu.
- This is the number of computers in the office in which the virus was detected.
- Đây là số lượng máy tính trong văn phòng mà vi-rút đã được phát hiện.
- She enclosed with this letter is addressed envelope in which to mail your application for this position.
- Cô ấy đính kèm trong lá thư này một phong bì có địa chỉ để gửi đơn xin việc cho vị trí này.
- That’s the house in which we used to live and work.
- Đó là căn nhà mà chúng tôi đã từng sống và làm việc.
- He lives on the street in which the houses are surrounded by high fences.
- Anh ấy sống trên con phố, trong đó các ngôi nhà được bao quanh bởi hàng rào cao.
- This is the school in which I attended for 9 years.
- Đây là trường học mà tôi đã theo học trong 9 năm.
- I can’t forget in which I started 1st grade.
- Tôi không thể quên năm tôi bắt đầu học lớp 1.
- This is a small riverside town in which I was born and raised.
- Đây là một thị trấn nhỏ ven sông mà tôi đã sinh ra và lớn lên.
- Remember this old tree stump in which we had an intense childhood filled with games at noon in summer?
- Bạn có nhớ cái gốc cây cổ thụ này không? Nơi mà chúng ta đã có một tuổi thơ dữ dội, đầy trò chơi vào buổi trưa hè?
- I have never forgotten these fields, in which we always play in the afternoons.
- Tôi chưa bao giờ quên những cánh đồng này, nơi mà chúng tôi luôn chơi vào buổi chiều.
- The manager sat by the computer in which his old accounting files were stored.
- Người quản lý ngồi bên chiếc máy tính nơi lưu trữ các tệp kế toán cũ của anh ta.
- It was a time in which the ancients were revered as sages.
- Đó là một thời kỳ mà các người xưa được tôn kính như những nhà hiền triết.
4. Một số cụm từ liên quan
- On Which = when: trên đó, trong thời gian mà, dùng để chỉ thời gian khi giới thiệu một mệnh đề quan hệ về thời gian.
- For which: theo đó, For Which được sử dụng để thay thế cho Why nhằm diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc, hành động.
- Of which: của mà, sử dụng trong mệnh đề quan hệ sau các từ chỉ số lượng như all (tất cả), both (cả hai), many (nhiều), each (mỗi), most (hầu hết), some (một số), part (một phần)… hoặc sau một số từ so sánh nhất.
Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn tất cả những thông tin về In Which và giúp bạn áp dụng chúng vào các tình huống thực tế một cách chính xác nhất. Đừng quên theo dõi website HEFC để tìm hiểu thêm nhiều bài viết hữu ích về tiếng Anh và từ vựng hiện nay.