Bạn đang băn khoăn không biết cách phát âm z trong tiếng Anh như thế nào đúng chuẩn nhất? Vậy thì đừng bỏ qua bài viết này của Langmaster nhé, dưới đây Langmaster sẽ hướng dẫn bạn những bước để phát âm z chuẩn nhất cũng như nhận diện âm z trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu ngay thôi!
1. Các bước phát âm z chuẩn Tây
Âm z là một âm xuất hiện rất nhiều trong tiếng Anh, tuy nhiên nhiều người gặp khó khăn khi phát âm phụ âm này. Do đó, muốn phát âm z chuẩn xác nhất, bạn cần thực hiện theo những bước đơn giản sau đây:
- Bước 1: Đặt hai hàm răng chạm vào nhau, đầu lưỡi đưa lên phía trên gần chạm vào phần đỉnh của phần lợi trên.
- Bước 2: Kéo phần môi về hai bên như thể bạn đang mỉm cười.
- Bước 3: Kéo căng môi đồng thời rung nhẹ thanh quản lên và phát âm z nhẹ nhàng.
Âm z là một trong những âm hữu thanh, do đó khi đọc âm này cổ họng bạn sẽ rung nhẹ lên. Sau khi phát âm z theo 3 bước trên, bạn hãy thử đặt tay lên phần cổ họng để kiểm tra. Nếu cổ họng bạn có sự rung nhẹ, thì bạn đã đọc đúng âm z rồi đó.
2. Dấu hiệu nhận biết phát âm z trong tiếng Anh
Trên đây chúng ta đã nắm rõ cách phát âm z như thế nào chuẩn nhất, vậy làm sao để biết khi nào phát âm z? Sau đây là những dấu hiệu nhận biết âm z trong tiếng Anh:
Phát âm z khi từ có chữ “z”
Dấu hiệu đầu tiên, chúng ta sẽ phát âm z khi trong từ có chữ “z”.
Ví dụ:
- zoo/zuː/: sở thú
- zany /ˈzeɪni/: người khờ dại
- zero /ˈzɪrəʊ/: con số 0
Phát âm z khi chữ “S” đứng giữa hai nguyên âm
Tuy nhiên, chúng ta sẽ có trường hợp ngoại lệ: nguyên âm + S + u/ia/io sẽ không phát âm là “z”.
Ví dụ:
- music /ˈmjuːzɪk/: âm nhạc
- rose /rəʊz/: hoa hồng
- nose /nəʊz/: cái mũi
- houses /ˈhaʊzɪz/: ngôi nhà
- rise /raɪz/: gia tăng
- season /ˈsiːzən/: mùa
- result /rɪˈzʌlt/: kết quả
Phát âm z khi chữ “S” đứng sau nguyên âm
Khi “s” đứng ở phía sau nguyên âm (ngoại trừ nguyên âm u) hoặc đứng sau các phụ âm (ngoại trừ các phụ âm f, k, p, t, th, ge, ch, x, s, ce, z và sh), chúng ta sẽ đọc là /z/.
Ví dụ:
- eggs /ɛgz/: trứng
- comes /kʌmz/: đến
- pens /pɛnz/: những cây bút
- doors /dɔːz: cánh cửa
- windows /’wɪndəʊz/: cửa sổ
- pencils /ˈpenslz/: cây bút chì
- his /hɪz/: của anh ấy
Chữ “x” được phát âm là z trong một số trường hợp
Một số từ trong tiếng Anh có chữ “x” sẽ được phát âm z.
Ví dụ:
- xylophone /ˈzaɪləfəʊn/: mộc cầm
- xylem /ˈzaɪləm/: gỗ xylem
- xenophobia /ˌzenəˈfəʊbiə/: tính bài ngoại
Xem thêm:
- 3 Bước phát âm h trong tiếng Anh chuẩn người bản xứ – Langmaster
- Bật mí cách phát âm v chuẩn Tây chỉ sau 3 phút, ai cũng cần biết
3. Phân biệt âm s và âm z đơn giản nhất
Trong tiếng Anh, cách phát âm z và cách phát âm s thường xuyên bị nhầm lẫn, vì đây là một cặp âm rất phổ biến. Vậy làm sao để phân biệt hai âm này? Sau đây là cách nhận biết âm s đầy đủ nhất để bạn có thể phân biệt với âm z ở phía trên:
- Chữ “s” được phát âm là /s/
Ví dụ:
-
sea/siː/: nhìn
-
sick/sɪk/: bệnh
-
spring/sprɪŋ/: mùa xuân
-
best/bɛst/: tốt nhất
-
Chữ “c” được phát âm là /s/
Ví dụ:
-
city/ˈsɪti/: thành phố
-
circle/ˈsɜːkl/: vòng tròn
-
recycle /ˌriːˈsaɪkl/: tái chế
-
Cặp “ss” được phát âm là /s/
Ví dụ:
-
grass/grɑːs/: cỏ
-
happiness/ˈhæpɪnɪs/: niềm vui
-
miss/mɪs/: nhớ
-
Cặp “sc” được phát âm là /s/
Ví dụ:
- scissors (n) /ˈsɪzərz/: cây kéo
- muscle (n) /ˈmʌsl/: cơ bắp
- science (n) /ˈsaɪəns/: khoa học
Xem thêm:
- Hướng dẫn cách phát âm p – Nói tiếng Anh chuẩn Tây chỉ sau 3 phút
- Ngữ âm tiếng Anh cơ bản: Cách phát âm /ð/ và /θ/ dễ hiểu nhất
4. Bài tập luyện tập phát âm z có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Luyện phát âm z với những câu sau đây
“Everything is possible!”
/ˈɛvrɪθɪŋ/ /ɪz/ /ˈpɒsəbl!/
Mọi thứ đều có thể!
“Always look on the bright side”
Luôn luôn nhìn mọi thứ theo hướng tích cực.
/ˈɔːlweɪz/ /lʊk/ /ɒn/ /ðə/ /braɪt/ /saɪd/
“I see a snake in the zoo”
/aɪ/ /siː/ /ə/ /sneɪk/ /ɪn/ /ðə/ /zuː/
Tôi thấy một con rắn trong sở thú.
“Her favorite music is Jazz”
/hɜː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈmjuːzɪk/ /ɪz/ /ʤæz/
Thể loại âm nhạc yêu thích của cô ấy là Jazz.
Bài tập 2: Chọn từ có phát âm z hoặc s khác với các từ còn lại
Câu 1: A. sings B. coughs C. stops D. sleeps
Câu 2: A. walks B. shuts C. steps D. plays
Câu 3: A. dips B. deserts C. books D. camels
Câu 4: A. repeats B. classmate C. amuses D. attacks
Câu 5: A. books B. dogs C. cats D. maps
Câu 6: A. cups B. stamps C. books D. pens
Câu 7: A. nights B. days C. years D. weekends
Câu 8: A. faces B. houses C. horses D. passes
Câu 9: A. president B. busy C. handsome D. desire
Câu 10: A. houses B. faces C. hates D. places
Đáp án:
1- A, 2-A, 3- D, 4-C, 5- B, 6-D, 7-A, 8-B, 9-C, 10-A
Hy vọng qua bài viết này bạn không còn bối rối khi phát âm z nữa, thay vào đó là tự tin nói tiếng Anh chuẩn người bản xứ cũng như đạt điểm số cao trong các kỳ thi tiếng Anh. HEFC chúc bạn học tập thật tốt!